|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba gai
adj
rowdy, unruly một nhóm thanh thiếu niên ba gai a group of rowdy teenagers cách cư xử ba gai an unruly behaviour
![](img/dict/02C013DD.png) | [ba gai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rowdy, unruly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một nhóm thanh thiếu niên ba gai | | a group of rowdy teenagers | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cách cư xử ba gai | | an unruly behaviour |
|
|
|
|